📚 thể loại: DỤNG CỤ VUI CHƠI GIẢI TRÍ

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 14 ALL : 21

놀이 : 즐겁게 노는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHƠI ĐÙA: Việc chơi một cách vui vẻ.

: 운동이나 놀이 등에 쓰는 손이나 발로 다루기에 알맞은 크기의 둥근 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUẢ BÓNG, QUẢ BANH: Vật tròn có độ lớn vừa với việc đá bằng chân hoặc tay trong các trò chơi hoặc các môn thể thao.

장난감 : 아이들이 가지고 노는 여러 가지 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒ CHƠI: Những vật dụng cho trẻ em cầm chơi.

기타 (guitar) : 앞뒤가 편평하며 가운데가 홀쭉하고 긴 통에 여섯 개의 줄을 매어 손가락으로 퉁겨 연주하는 악기. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐÀN GHI-TA: Nhạc cụ có mặt trước và sau phẳng, ở giữa có gắn 6 dây dài và mỏng ở phần thùng thân đàn, được gảy và trình diễn bằng các ngón tay.

카드 (card) : 어떤 내용을 증명하거나 기록하기 위해 일정한 크기와 형식으로 자른 두꺼운 종이 또는 플라스틱. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THẺ: Miếng nhựa hoặc mảnh giấy dày được cắt theo kích thước và hình dạng nhất định để ghi lại hoặc chứng minh nội dung nào đó.

피아노 (piano) : 검은색과 흰색 건반을 손가락으로 두드리거나 눌러서 소리를 내는 큰 악기. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐÀN PIANO, DƯƠNG CẦM: Đàn cỡ lớn phát ra âm thanh bằng cách ấn hay gõ tay các phím màu đen và trắng.

악기 (樂器) : 음악을 연주하는 데 쓰는 기구. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHẠC CỤ: Công cụ dùng vào việc tấu nhạc.

윷놀이 : 편을 갈라 교대로 윷을 던져 윷판 위의 말을 움직여 승부를 겨루는 놀이. ☆☆☆ Danh từ
🌏 YUTNOLI; TRÒ CHƠI YUT: Trò chơi chia phe ra rồi lần lượt tung que Yut, di chuyển con cờ trên bàn Yut và phân định thắng thua.

축구공 (蹴球 공) : 축구 경기에 쓰는 공. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUẢ BÓNG ĐÁ: Quả bóng được dùng trong trận đấu bóng đá.

바이올린 (violin) : 가운데가 잘록한 타원형 몸통에 네 줄을 매고 활로 줄을 문질러서 소리를 내는 악기. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐÀN VI-Ô-LÔNG, VĨ CẦM: Nhạc cụ có 4 dây gắn trên thân hình bầu dục rỗng, phát ra âm thanh bằng cách dùng vĩ kéo dây đàn.

스케이트 (skate) : 얼음 위에서 타는, 신발 바닥에 쇠 날을 붙인 운동기구. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIÀY TRƯỢT BĂNG: Dụng cụ thể thao đi trên băng, có gắn lưỡi sắt dưới đế giày.

게임 (game) : 규칙을 정해 이기고 지는 것을 가르는 놀이. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI: Việc chơi theo quy tắc đã định để phân thắng bại.

인형 (人形) : 사람이나 동물 모양으로 만든 장난감. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÚP BÊ: Đồ chơi được làm theo hình động vật hay người.

스키 (ski) : 눈 위로 미끄러져 가도록 나무나 플라스틱으로 만든 좁고 긴 기구. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VÁN TRƯỢT TUYẾT: Dụng cụ hẹp và dài, làm bằng gỗ hay nhựa để lướt trên tuyết.

그네 : 길게 늘어뜨린 두 줄에 발판이나 앉을 자리를 달아 거기에 타서 몸을 앞뒤로 왔다 갔다 흔들게 하는 놀이 기구. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI XÍCH ĐU: Dụng cụ đồ chơi được treo bằng hai dây dài có thể ngồi lên đấy để đu đưa ngả người ra phía trước rồi nghiêng về phía sau liên tục.

역도 (力道) : 누가 더 무거운 역기를 들어 올리는지 겨루는 경기. Danh từ
🌏 CỬ TẠ: Môn thi đấu tranh nhau xem ai nâng được tạ nặng hơn.

썰매 : 눈이나 얼음판 위에서 미끄럼을 타고 놀 수 있게 나무나 플라스틱 등으로 만든 기구. Danh từ
🌏 MIẾNG TRƯỢT, TẤM TRƯỢT: Dụng cụ làm bằng gỗ hay nhựa... để có thể trượt hoặc chơi đùa trên tuyết hoặc sân băng.

라켓 (racket) : 배드민턴, 탁구, 테니스 등에서 공을 치는 기구. Danh từ
🌏 CÁI VỢT: Dụng cụ để đánh quả bóng, quả cầu trong các môn thể thao như tennis, cầu lông, bóng bàn.

줄다리기 : 여러 사람이 양편으로 갈려서 밧줄을 잡고 서로 자기 편으로 끌어당겨 상대편을 자기 편으로 끌어오면 이기는 놀이. Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI KÉO CO: Trò chơi trong đó có nhiều người được chia làm hai đội cùng nắm lây một sợi dây thừng để cùng kéo về phía mình, đội nào kéo được bên đối phương về phía mình là đội thắng.

(鳶) : 가는 대나무 가지 틀에 얇은 종이를 붙여 실을 맨 다음 공중에 날리는 장난감. Danh từ
🌏 CON DIỀU: Đồ chơi được làm bằng cách dán giấy mỏng lên khung nhánh tre mảnh rồi thả bay trên không.

피리 : 여덟 개의 구멍이 있고 세로로 부는 목관 악기. Danh từ
🌏 SÁO: Nhạc cụ ống gỗ thổi dọc, có 8 lỗ.


:
Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43)